Sơn chịu nhiệt là một loại sơn đặc chủng vì vậy việc nghiên cứu, sản xuất các loại sơn chịu nhiệt và bền nhiệt tốt luôn luôn được các hãng sản xuất sơn quan tâm và chính điều đó đã thể hiện khả năng vượt trội về nghiên cứu và sản xuất của các hãng sơn. Cho tới nay đã có rất nhiều loại sơn chịu nhiệt được nghiên cứu và sản xuất bởi các hãng sơn lớn trên thế giới, tuy nhiên hầu hết các loại sơn chịu nhiệt đều có bản chất là loại sơn gốc hữu cơ nên khả năng chịu nhiệt và bền nhiệt không cao. Bảng so sánh dưới đây cung cấp một phần thông tin về các loại sơn chịu nhiệt hiện đang có trên thị trường thế giới và tại Việt Nam.
STT | Tên sản phẩm | Hãng sản xuất | Nhiệt độ làm việc tối đa |
01 | Hammerite fire surround paint | Hammerite Products Ltd. Prudhoe | Đến 200oC |
02 | Blackfriar heat resistant Black paint | Blackfriar Paints Ltd. | Đến 200oC |
03 | Heat resistant Enamel | Cloverdale Paint Inc. | Đến 216oC |
04 | Heat resistant Gloss & Satin 240 | Craftmaster Paints Ltd. | Đến 240oC |
05 | Aluminium paint H.R. | Jotun | Đến 250oC |
06 | National aluminium paint | National Paints | Đến 250oC |
07 | Heat resisting lustrol aluminium paint | Shalimar Paints Ltd. | Đến 250oC |
08 | Heat resistant paints | PLPCoatings | 300oC – 650oC |
09 | Silver-brite hi-heat resistant aluminum paint | Sherwin Williams | Đến 370oC |
10 | Heat resistant aluminium paint | Crown Paints | Đến 398oC |
11 | Heat resistant cold spray aluminum | AkzoNobel | -1960C – 400oC |
12 | Hempel’s silicone acrylic 56940 | Hempel | Đến 400oC |
13 | Heat resistant paint white | Eckart | Đến 400oC |
14 | Heat-resistant system alu topcoat 4215 | Andrews Coatings Ltd. | Đến 425oC |
15 | High bake heat resistant enamel | Wattyl industrial coatings | Đến 500oC |
16 | Heat resistant paint all purpose silver | Eckart | Đến 500oC |
17 | Heat resistant VHT Gloss & Satin | Craftmaster Paints Ltd. | Đến 500oC |
18 | Lumeros heat resisting aluminium paints | Berger Paints India Ltd. | 250oC – 6000C |
19 | Anchor heat resistant 600oC silver | Campbells Wholesale Pty Ltd. | Đến 600oC |
20 | Nippon heat resisting aluminium | Nippon Paint | Đến 600oC |
21 | Hempel’s silicone aluminium 56910 | Hempel | Đến 600oC |
22 | Megamar FS790 Heat-resistant silicone paint | Mega | Đến 600oC |
23 | HARD HAT Heat resistant coating-brush version | Rust-Oleum Mathys | Đến 600oC |
24 | SILVER@Guard Heat resistant aluminium 600oC | SANcora | Đến 600oC |
25 | Solvalitt | Jotun | Đến 600oC |
26 | High heat resistant black | Cloverdale Paint Inc. | 600oC – 650oC |
27 | High temperature Heat resistant aluminum AL-2402 | Hy-Tech Thermal Solution, LLC | Đến 649oC |
28 | High heat resistant paint S 21/8 | AkzoNobel | Đến 700oC |
29 | NS7 Heat resistant paint | Duram | Đến 700oC |
30 | HARD HAT Heat resistance aerosols 7715-7778 | Rust-Oleum Mathys | Đến 750oC |
Một số loại sơn chịu nhiệt hiện đang được bán trên thị trường Việt Nam | |||
31 | SM5002 – Silver zinc coating spray | Công ty CP Kỹ thuật công nghệ Hoàn Cầu | Đến 250oC |
32 | Sơn bền nhiệt Silicon S.A.SL-T300 | Công ty CP Sơn tổng hợp Hà Nội | Đến 300oC |
33 | Metatherm HR 300 | Sơn Á Đông | Đến 300oC |
34 | Heat-Resisting paint, 400oC | Rainbow | Đến 400oC |
35 | Sơn bền nhiệt Silicon S.SL-T400 & S.SL-T500 | Công ty CP Sơn tổng hợp Hà Nội | 400oC và 500oC |
36 | Heat-Resisting paint, 500oC | Rainbow | Đến 500oC |
37 | Sơn epoxy chịu nhiệt Kova | Tập đoàn sơn KOVA | Đến 600oC |
38 | Sơn chịu nhiệt Nippon | Nippon | Đến 600oC |
49 | Sơn chịu nhiệt Jotun | Jotun | Đến 600oC |
40 | Lemax 650 HT | Lemax | Đến 650oC |
41 | Sơn vô cơ chịu nhiệt – BKV | Công ty CPTM và SX Hóa chất thiết bị Thịnh Quang | Đến 1000oC |
Ngoài ra sơn vô cơ chịu nhiệt BKV còn có thêm các đặc tính nổi trội như bảng sau: